Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thay đổi đồn trú
- to change station
* Từ tham khảo/words other:
-
người biển thủ
-
người biếng nhác
-
người biếng nhác hay lần lữa dây dưa
-
người biết đọc
-
người biết đọc biết viết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thay đổi đồn trú
* Từ tham khảo/words other:
- người biển thủ
- người biếng nhác
- người biếng nhác hay lần lữa dây dưa
- người biết đọc
- người biết đọc biết viết