Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thấy cây mà không thấy rừng
* thngữ|- to be unable to see the wood for the trees
* Từ tham khảo/words other:
-
ních vào
-
niệc
-
niêm
-
niềm
-
niệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thấy cây mà không thấy rừng
* Từ tham khảo/words other:
- ních vào
- niệc
- niêm
- niềm
- niệm