Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thay băng
- (y học) to change the dressing|= thay băng cho bệnh nhân to change a patient's dressing
* Từ tham khảo/words other:
-
máy đo huyết áp
-
máy đo khí
-
máy đo khoảng cách
-
máy đo mạch
-
máy dò mìn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thay băng
* Từ tham khảo/words other:
- máy đo huyết áp
- máy đo khí
- máy đo khoảng cách
- máy đo mạch
- máy dò mìn