thất vọng | * verb - to despair, to be disappointed |
thất vọng | - disappointed|= chuyến đi này làm tôi thất vọng lắm i am very disappointed with the trip|= vợ ông ta thất vọng vì thái độ của ông ta he drives/reduces his wife to despair with his attitude |
* Từ tham khảo/words other:
- chưa hề giao hợp
- chưa hề thấy
- chưa hết
- chưa hết hạn
- chưa hiểu được