Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất thần
- be in great fear
* Từ tham khảo/words other:
-
phủ đầy băng
-
phủ đầy bột
-
phủ đầy bùn
-
phủ đầy cây thạch nam
-
phủ đầy cỏ xanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất thần
* Từ tham khảo/words other:
- phủ đầy băng
- phủ đầy bột
- phủ đầy bùn
- phủ đầy cây thạch nam
- phủ đầy cỏ xanh