Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thắt nơ giữ
* ngđtừ|- braid
* Từ tham khảo/words other:
-
được cấp đầy đủ cả ăn
-
được chấm
-
được chăng hay chớ
-
được chắp cánh
-
được chấp nhận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thắt nơ giữ
* Từ tham khảo/words other:
- được cấp đầy đủ cả ăn
- được chấm
- được chăng hay chớ
- được chắp cánh
- được chấp nhận