thất nghiệp | * adj - unemployed, out of work |
thất nghiệp | - unemployed; jobless; unwaged; out of work/employment|= số người thất nghiệp ngày càng đông tạo thành một gánh nặng đáng kể cho chính phủ the swelling numbers of the unemployed make up a heavy burden to the government|- joblessness; unemployment|= bảo hiểm thất nghiệp unemployment insurance|= thất nghiệp do dư thừa/theo mùa/theo chu kỳ residual/seasonal/cyclical unemployment |
* Từ tham khảo/words other:
- chưa gia công
- chưa giải ngủ
- chưa giải quyết
- chưa giải quyết xong
- chưa giao