Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thắt lưng buộc bụng
- to tighten one's belt|= chính sách thắt lưng buộc bụng contractionary policy
* Từ tham khảo/words other:
-
nạo
-
não bạt
-
não bì mạc
-
não bộ
-
não bộ học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thắt lưng buộc bụng
* Từ tham khảo/words other:
- nạo
- não bạt
- não bì mạc
- não bộ
- não bộ học