Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất luật
- in prose language; violate a rule in grammar
* Từ tham khảo/words other:
-
văn tập
-
vẫn tập luyện đều
-
vắn tắt
-
vân tay
-
văn tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất luật
* Từ tham khảo/words other:
- văn tập
- vẫn tập luyện đều
- vắn tắt
- vân tay
- văn tay