Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất lễ
* adj
- impolite
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thất lễ
* ttừ|- be impolite, rude; not to observeetiquette
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa già
-
chưa gia công
-
chưa giải ngủ
-
chưa giải quyết
-
chưa giải quyết xong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất lễ
* Từ tham khảo/words other:
- chưa già
- chưa gia công
- chưa giải ngủ
- chưa giải quyết
- chưa giải quyết xong