Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất lạc
* verb
- to mislay
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thất lạc
- (để thất lạc) to mislay; to misplace; to lose; stray; lost; mislaid; missing|= đồ đạc bị thất lạc lost property
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa ghi vào mục lục
-
chưa già
-
chưa gia công
-
chưa giải ngủ
-
chưa giải quyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất lạc
* Từ tham khảo/words other:
- chưa ghi vào mục lục
- chưa già
- chưa gia công
- chưa giải ngủ
- chưa giải quyết