Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất kinh
* verb
- to startle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thất kinh
* đtừ|- to startle; distracted, bewildered, aghast, terror-stricken, be frightened out of one's wits
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa ghi trên bản đồ
-
chưa ghi vào mục lục
-
chưa già
-
chưa gia công
-
chưa giải ngủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất kinh
* Từ tham khảo/words other:
- chưa ghi trên bản đồ
- chưa ghi vào mục lục
- chưa già
- chưa gia công
- chưa giải ngủ