Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất hòa
- discord, disagreement, disnion, dissension, strife, be on bad terms
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền án
-
tiền ăn
-
tiền ăn đường
-
tiền bạc
-
tiền bán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất hòa
* Từ tham khảo/words other:
- tiền án
- tiền ăn
- tiền ăn đường
- tiền bạc
- tiền bán