Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất hẹn
- to break an appointment
* Từ tham khảo/words other:
-
đàn bà có bầu
-
đàn bà có chồng
-
đàn bà có chồng có của riêng
-
đàn bà con gái
-
đàn bà da đen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất hẹn
* Từ tham khảo/words other:
- đàn bà có bầu
- đàn bà có chồng
- đàn bà có chồng có của riêng
- đàn bà con gái
- đàn bà da đen