Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất đảm
- panic, stempede, be frightened
* Từ tham khảo/words other:
-
ở bẩn lúc nhúc như lợn
-
ổ bánh
-
ổ bánh mì
-
ổ bánh mì bốn pao
-
ổ bánh mì nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất đảm
* Từ tham khảo/words other:
- ở bẩn lúc nhúc như lợn
- ổ bánh
- ổ bánh mì
- ổ bánh mì bốn pao
- ổ bánh mì nhỏ