Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất cử
- to be unsuccessful in an election; to be defeated at the poll; to lose the election; to lose one's seat; to suffer an electoral defeat
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ điểm
-
chữ điền
-
chủ điệu
-
chủ định
-
chủ đồn điền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất cử
* Từ tham khảo/words other:
- chủ điểm
- chữ điền
- chủ điệu
- chủ định
- chủ đồn điền