Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất cách
* adj
- awkward, aberrant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thất cách
* ttừ|- awkward, aberrant; not in accordance with good manners; improper, incorrect way, fashion style; misplaced, irretrievant, inapproriate, out of place
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa được thử thách
-
chưa được xem lại
-
chứa đường
-
chứa gá
-
chưa gặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất cách
* Từ tham khảo/words other:
- chưa được thử thách
- chưa được xem lại
- chứa đường
- chứa gá
- chưa gặt