Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thập thiên can
- the 10 celestial stems
* Từ tham khảo/words other:
-
thưa tiên sinh
-
thừa tiếp
-
thua trận
-
thưa trình
-
thừa trọng tôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thập thiên can
* Từ tham khảo/words other:
- thưa tiên sinh
- thừa tiếp
- thua trận
- thưa trình
- thừa trọng tôn