Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thập phương
* noun
- everywhere, all over the world
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thập phương
* dtừ|- everywhere, all over the world
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa được tẩy uế
-
chưa được tha
-
chưa được thả
-
chưa được thảo luận
-
chưa được thấy rõ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thập phương
* Từ tham khảo/words other:
- chưa được tẩy uế
- chưa được tha
- chưa được thả
- chưa được thảo luận
- chưa được thấy rõ