Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thập niên
- decade|= (vào) đầu/cuối thập niên 70 (của thế kỷ 20) in the early/late 1970s
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi liếm
-
bãi liếm của hươu nai
-
bài liệt
-
bại liệt
-
bái lĩnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thập niên
* Từ tham khảo/words other:
- bãi liếm
- bãi liếm của hươu nai
- bài liệt
- bại liệt
- bái lĩnh