Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thấp
* adj
- low poor, bad
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thấp
- low|= độ phân giải thấp low resolution|= cho vay lãi suất thấp low-interest loan|- short|= anh cao trung bình, còn nó thì thấp quá you are of average/medium height, but he is too short|- poor; bad (at games)
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa được phát triển
-
chưa được phê chuẩn
-
chưa được phục quyền
-
chưa được sửa
-
chưa được sửa cho thẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thấp
* Từ tham khảo/words other:
- chưa được phát triển
- chưa được phê chuẩn
- chưa được phục quyền
- chưa được sửa
- chưa được sửa cho thẳng