Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thảo mao trùng
- infusoria
* Từ tham khảo/words other:
-
người khâu
-
người khen
-
người khen ngợi
-
người khéo chiều phụ nữ
-
người khéo giao thiệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thảo mao trùng
* Từ tham khảo/words other:
- người khâu
- người khen
- người khen ngợi
- người khéo chiều phụ nữ
- người khéo giao thiệp