Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tháo lưỡi lê
- unfix bayonets
* Từ tham khảo/words other:
-
của chính mình
-
cửa chớp
-
của chua
-
của chung
-
của chúng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tháo lưỡi lê
* Từ tham khảo/words other:
- của chính mình
- cửa chớp
- của chua
- của chung
- của chúng