Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thao luyện
* verb
- to drill, to train
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thao luyện
* đtừ|- to drill, to train
* Từ tham khảo/words other:
-
chừa bỏ
-
chưa bỏ thùng
-
chưa bóc
-
chưa buộc chân và cánh cho gọn
-
chửa buồng trứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thao luyện
* Từ tham khảo/words other:
- chừa bỏ
- chưa bỏ thùng
- chưa bóc
- chưa buộc chân và cánh cho gọn
- chửa buồng trứng