thảo luận | * verb - to discuss, to debate |
thảo luận | - to discuss; to debate; to deliberate|= sau nhiều giờ thảo luận, họ quyết định không đi nước ngoài after long hours of discussion, they chose not to go abroad|= vấn đề đang được thảo luận the matter is under debate/discussion; the matter is being deliberated |
* Từ tham khảo/words other:
- chưa cai sữa
- chưa cạn
- chưa cần
- chưa cắt
- chưa cất lại