Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thao láo
* adj
- wide open
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thao láo
* ttừ|- wide open|* dtừ|- open eyse wide; strain one's eyes, stare
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa bỏ
-
chừa bỏ
-
chưa bỏ thùng
-
chưa bóc
-
chưa buộc chân và cánh cho gọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thao láo
* Từ tham khảo/words other:
- chưa bỏ
- chừa bỏ
- chưa bỏ thùng
- chưa bóc
- chưa buộc chân và cánh cho gọn