Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thảo đậu khấu
- amomium costatum
* Từ tham khảo/words other:
-
không héo
-
không héo hắt đi
-
không hẹp hòi
-
không hết
-
không hết đau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thảo đậu khấu
* Từ tham khảo/words other:
- không héo
- không héo hắt đi
- không hẹp hòi
- không hết
- không hết đau