Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tháo dỡ hết vũ khí
* ngđtừ|- disarm
* Từ tham khảo/words other:
-
văn báo chí
-
van bảo hiểm
-
ván bập bênh
-
vạn bất đắc dĩ
-
vạn bất năng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tháo dỡ hết vũ khí
* Từ tham khảo/words other:
- văn báo chí
- van bảo hiểm
- ván bập bênh
- vạn bất đắc dĩ
- vạn bất năng