thành viên | * noun - member |
thành viên | - member|= bây giờ anh thực sự là một thành viên trong gia đình chúng tôi you're a full member of our family now|= nếu là thành viên của hội, anh sẽ có quyền biểu quyết trong các cuộc họp membership of the union will entitle you to vote in meetings |
* Từ tham khảo/words other:
- chưa bị bắt
- chưa bị cháy hết
- chưa bị đánh bại
- chưa bị đánh đòn
- chưa bị dập tắt