Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành viên của một kibbut
* dtừ|- kibbutznik
* Từ tham khảo/words other:
-
không phát triển
-
không phát triển đầy đủ
-
không phật ý
-
không phật ý về
-
không phẫu thuật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành viên của một kibbut
* Từ tham khảo/words other:
- không phát triển
- không phát triển đầy đủ
- không phật ý
- không phật ý về
- không phẫu thuật