Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành vệt
* dtừ|- streakiness
* Từ tham khảo/words other:
-
vật phát minh
-
vật phát ra
-
vật phát vào đít
-
vật phi thường
-
vật phiêu bạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành vệt
* Từ tham khảo/words other:
- vật phát minh
- vật phát ra
- vật phát vào đít
- vật phi thường
- vật phiêu bạt