Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành văn
* noun
- written
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thành văn
- written|= hoa kỳ có hiến pháp thành văn, còn anh thì có hiến pháp bất thành văn the united states has a written constitution, while the united kingdom has an unwritten constitution
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa bị bãi bỏ
-
chưa bị bắt
-
chưa bị cháy hết
-
chưa bị đánh bại
-
chưa bị đánh đòn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành văn
* Từ tham khảo/words other:
- chưa bị bãi bỏ
- chưa bị bắt
- chưa bị cháy hết
- chưa bị đánh bại
- chưa bị đánh đòn