Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh vân
* noun
- blue cloud adder of fame
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thanh vân
* dtừ|- blue cloud; adder of fame; lucky, the way og glory; lonely clouds, favourable
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa bác được
-
chữa bài
-
chưa bấm
-
chưa bàn đến
-
chưa bán đi được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh vân
* Từ tham khảo/words other:
- chưa bác được
- chữa bài
- chưa bấm
- chưa bàn đến
- chưa bán đi được