thành tựu | * noun - achievement |
thành tựu | - success; achievement|= đánh giá cao những thành tựu to lớn của nhân dân việt nam trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ đất nước to highly appreciate the great achievements of the vietnamese people in their national construction and defence |
* Từ tham khảo/words other:
- chữa bệnh viêm khớp
- chưa bị bãi bỏ
- chưa bị bắt
- chưa bị cháy hết
- chưa bị đánh bại