Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh tra vệ sinh
- sanitary inspector
* Từ tham khảo/words other:
-
cây đậu ván dại
-
cây đậu xanh
-
cây đầu xuân
-
cây đay
-
cây dây leo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh tra vệ sinh
* Từ tham khảo/words other:
- cây đậu ván dại
- cây đậu xanh
- cây đầu xuân
- cây đay
- cây dây leo