Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh toán với ai
* thngữ|- to even up on somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
trình bày đẹp đẽ
-
trình bày không hay
-
trình bày khúc chiết
-
trình bày lý lẽ của mình
-
trình bày mặt nghiêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh toán với ai
* Từ tham khảo/words other:
- trình bày đẹp đẽ
- trình bày không hay
- trình bày khúc chiết
- trình bày lý lẽ của mình
- trình bày mặt nghiêng