Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành tích diệt địch
- enemy destruction achievements
* Từ tham khảo/words other:
-
dùng làm vỏ
-
dùng làm vốn
-
dùng làm vòng hoa
-
dùng lần đầu tiên
-
dùng lâu hết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành tích diệt địch
* Từ tham khảo/words other:
- dùng làm vỏ
- dùng làm vốn
- dùng làm vòng hoa
- dùng lần đầu tiên
- dùng lâu hết