thành tích | * noun - achievement, accomplishment, performance |
thành tích | - result; performance; achievement|= thành tích học tập của một thương binh scholastic achievements of a wounded soldier|= thành tích đáng tự hào nhất của anh ta là đã đưa tin học vào công ty his proudest achievement is to have computerized the company |
* Từ tham khảo/words other:
- chữa bệnh thần kinh
- chữa bệnh viêm khớp
- chưa bị bãi bỏ
- chưa bị bắt
- chưa bị cháy hết