thành thị | * noun - urban place, town |
thành thị | - town; city; urban areas|= cô ta không quen sống ở thành thị she's not used to city life|- urban|= nạn thất nghiệp ở thành thị urban unemployment|= người thành thị townsman; city-dweller; town-dweller; urbanite|- (nói chung) townsfolk; townspeople |
* Từ tham khảo/words other:
- chữa bệnh hen
- chữa bệnh suyễn
- chữa bệnh thần kinh
- chữa bệnh viêm khớp
- chưa bị bãi bỏ