Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành thạo
* adj
- expert, skilled
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thành thạo
* ttừ|- expert, skilled; fluent, fluently
* Từ tham khảo/words other:
-
chữa bệnh cứu người
-
chữa bệnh đau ngực
-
chữa bệnh hen
-
chữa bệnh suyễn
-
chữa bệnh thần kinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành thạo
* Từ tham khảo/words other:
- chữa bệnh cứu người
- chữa bệnh đau ngực
- chữa bệnh hen
- chữa bệnh suyễn
- chữa bệnh thần kinh