Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành tâm
* adj
- sincere
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thành tâm
* ttừ|- sincere; candour, frankness; candid, frank, open-hearted
* Từ tham khảo/words other:
-
chữa bệnh bằng thuật phù thủy
-
chữa bệnh cứu người
-
chữa bệnh đau ngực
-
chữa bệnh hen
-
chữa bệnh suyễn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành tâm
* Từ tham khảo/words other:
- chữa bệnh bằng thuật phù thủy
- chữa bệnh cứu người
- chữa bệnh đau ngực
- chữa bệnh hen
- chữa bệnh suyễn