Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh tâm
* noun
- pure mind
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thanh tâm
* dtừ|- pure mind; pure heart; purify one's heart
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa ai thăm dò
-
chưa ai thám hiểm
-
chưa ai thắng nổi
-
chưa ai thuê
-
chưa ai từng cưỡi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh tâm
* Từ tham khảo/words other:
- chưa ai thăm dò
- chưa ai thám hiểm
- chưa ai thắng nổi
- chưa ai thuê
- chưa ai từng cưỡi