Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành sẹo
- (of wound) cicatrise
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay coi thường mọi việc
-
người hay công ty chuyển tiếp hàng hóa
-
người hay cười nhạo
-
người hay cường điệu
-
người hay dao động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành sẹo
* Từ tham khảo/words other:
- người hay coi thường mọi việc
- người hay công ty chuyển tiếp hàng hóa
- người hay cười nhạo
- người hay cường điệu
- người hay dao động