Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành sa đọa
* nđtừ|- deteriorate
* Từ tham khảo/words other:
-
thay băng
-
thầy bói
-
thầy bói đất
-
thầy bùa
-
thầy cả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành sa đọa
* Từ tham khảo/words other:
- thay băng
- thầy bói
- thầy bói đất
- thầy bùa
- thầy cả