Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành quả
* noun
- fruits, results
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thành quả
- fruit; achievements|= bảo vệ vững chắc thành quả cách mạng to firmly defend revolutionary achievements|= gặt hái thành quả lao động của mình to reap the fruit of one's labour
* Từ tham khảo/words other:
-
chữa bệnh bằng lòng tin
-
chữa bệnh bằng nghỉ ngơi
-
chữa bệnh bằng thuật phù thủy
-
chữa bệnh cứu người
-
chữa bệnh đau ngực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành quả
* Từ tham khảo/words other:
- chữa bệnh bằng lòng tin
- chữa bệnh bằng nghỉ ngơi
- chữa bệnh bằng thuật phù thủy
- chữa bệnh cứu người
- chữa bệnh đau ngực