Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành khẩn
- sincere, in good faith
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng đất
-
bằng đất nung
-
bằng đất sét
-
băng đáy
-
bằng đay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành khẩn
* Từ tham khảo/words other:
- bằng đất
- bằng đất nung
- bằng đất sét
- băng đáy
- bằng đay