thành công | * verb - to succeed, to come off well |
thành công | - success|= thành công liên miên to go from one success to another|= chúc anh thành công! i hope you will succeed!; i wish you success!|- to be successful; to succeed; to come off well; to achieve succes|= thành công trọn vẹn to achieve a complete success|= ông ấy thành công trên đường đời he succeeded in life; he was successful in life |
* Từ tham khảo/words other:
- chưa bấm
- chưa bàn đến
- chưa bán đi được
- chữa bằng ánh nắng
- chữa bằng ánh sáng