Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh chỉnh
- clean up, reorganize
* Từ tham khảo/words other:
-
cực làm lệch
-
cục lõi
-
cục lồi
-
cực mạnh
-
cúc mắt bò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh chỉnh
* Từ tham khảo/words other:
- cực làm lệch
- cục lõi
- cục lồi
- cực mạnh
- cúc mắt bò