Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thánh chỉ
* noun
- imperial edict
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thánh chỉ
* dtừ|- imperial edict
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa bị dẹp
-
chưa bị hành hình
-
chưa bị hủy bỏ
-
chưa bị khai thác
-
chưa bị moi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thánh chỉ
* Từ tham khảo/words other:
- chưa bị dẹp
- chưa bị hành hình
- chưa bị hủy bỏ
- chưa bị khai thác
- chưa bị moi