Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh chéo
- diagonal, cross piece
* Từ tham khảo/words other:
-
viết bài chỉ trích
-
viết bài phê bình
-
viết bài tính dòng lấy tiền
-
viết bằng bút chì
-
viết bằng bút máy ngòi ống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh chéo
* Từ tham khảo/words other:
- viết bài chỉ trích
- viết bài phê bình
- viết bài tính dòng lấy tiền
- viết bằng bút chì
- viết bằng bút máy ngòi ống